Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出车
[chūchē]
|
ra xe; ra lái xe; điều xe。开出车辆(载人或运货)。