Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出超
[chūchāo]
|
xuất siêu (tổng giá trị xuất khẩu nhiều hơn tổng giá trị nhập khẩu, trong một khoảng thời gian nhất định - thường là một năm)。在一定时期(一般为一年)内,对外贸易中出口货物的总值超过进口货物的总值(跟'入超'相对)。