Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出走
[chūzū]
|
cho thuê; cho mướn。收取一定的代价,让别人暂时使用。
出走图书。
sách cho thuê.