Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出赛
[chūsài]
|
tham gia thi đấu。参赛。
这次比赛吸引了很多好手出赛。
lần thi đấu này thu hút rất nhiều hảo thủ tham gia thi đấu.