Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出谋划策
[chūmóuhuàcè]
|
bày mưu tính kế。即出主意,但有贬义。