Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出让
[chūràng]
|
nhượng lại; nộp; nhường; chuyển nhượng; để lại; bán lại。不以谋利为目的而卖出(个人自用的东西)。
自行车廉价出让。
bán lại xe đạp với giá rẻ.