Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出言
[chūyán]
|
nói; nói năng; mở miệng; phát biểu; phát ngôn。说话。
出言有章(说话有条理)。
nói năng mạch lạc.
出言不逊(说话不客气)。
nói năng không khách sáo.