Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出落
[chū·luo]
|
trổ mã; xinh ra; xinh đẹp ra (thường chỉ sự thay đổi dung mạo của con gái)。青年人(多指女性)的体态、容貌(向美好的方面)变化。
半年没见,小妞儿出落得更漂亮了。
nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.