Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出苗
[chūmiáo]
|
nảy mầm; mọc mầm。种子萌发后,幼苗露出土地表面。也叫出苗。
Xem: 见〖露苗〗(lòu miáo)。