Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出芽
[chūyá]
|
1. nẩy mầm; đâm chồi; mọc mầm; phát triển; sinh sản; nẩy nở; đầy rẫy。抽芽。
2. đẻ nhánh (một số động vật bậc thấp, thực vật)。某些低等动物或植物生出芽体。