Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出芽生殖
[chūyáshēngzhí]
|
sinh sản đẻ nhánh (hải miên, thuỷ tức)。某些低等动物或植物无性生殖的一种方式。由母体长出新个体,形状和母体相似,仅大小不同,脱落后成为独立的个体,如海绵、水螅等。