Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出脱
[chūtuō]
|
1. bán ra; tung hàng。货物卖出。
2. xinh ra; đẹp ra。出落。
这孩子的模样出脱得更好看了。
đứa bé này càng đẹp ra.
3. xoá; thoát (tội danh)。开脱(罪名)。
在旧社会只要有钱,天大的罪名也能出脱。
trong xã hội cũ, chỉ cần có tiền thì tội có tày trời đến mấy cũng có thể được xoá sạch.