Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出缺
[chūquē]
|
khuyết chức; chức vụ còn bỏ trống (do người giữ chức đó từ chức hay bị chết)。因原任人员(多指职位较高的)离职或死亡而职位空出来。