Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出继
[chūjì]
|
làm con nuôi; ăn thừa tự; làm con thừa tự。过继给别人做儿子。