Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出线
[chūxiàn]
|
1. ra biên; ngoài biên (thi đấu bóng)。球类比赛中球超出了边线或底线。
2. đấu vòng sau; đấu vòng kế tiếp。运动员、运动队在初赛、预赛等比赛中取得好成绩,获得参加下一阶段比赛资格。