Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出类拔萃
[chūlèibácuì]
|
nổi tiếng; nổi bật。品行、才干大大高出同类而拔尖。