Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出神入化
[chūshénrùhuà]
|
tuyệt diệu; tuyệt vời; xuất sắc; cao cả; tráng lệ; nguy nga。形容技艺达到了绝妙的境界。
这一支曲子演奏得出神入化,听众被深深地吸引住了。
bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.