Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出盘
[chūpán]
|
sập tiệm; phá sản。(Cách dùng: (方>)出倒。