Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出界
[chūjiè]
|
ra ngoài; ra ngoài đường biên。超出界外。
球出界
bóng ra ngoài đường biên