Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出生率
[chūshēnglǜ]
|
tỉ lệ sinh đẻ。每年出生婴儿数在总人口中所占的比率,通常以千分之几来表示。