Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出生入死
[chūshēngrùsǐ]
|
Hán Việt: XUẤT SINH NHẬP TỬ
vào sinh ra tử; ra sống vào chết。形容冒着生命危险。