Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出演
[chūyǎn]
|
biểu diễn; diễn xuất。担任角色;出场表扬。