Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出漏子
[chūlòu·zi]
|
xảy ra sự cố; sinh biến。出岔子又作“出漏子”。
我早知道要出漏子。
tôi sớm biết thế nào cũng xảy ra sự cố.