Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出溜
[chū·liu]
|
trượt chân; lướt; trượt; lướt qua; trôi qua; xuống dốc; trượt xuống; lao xuống。(Cách dùng: (方>)滑;滑行。
脚底下一出溜,摔了一交。
trượt chân ngã một cái.