Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出港
[chūgǎng]
|
xuất cảng; rời bến (tàu thuyền)。
出港许可证。
giấy phép rời bến