Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出活
[chūhuó]
|
1. làm; làm việc。(出活儿)干出活儿。
有了新式农具,干活又轻巧,出活又快。
có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
2. dôi việc; nhiều việc。单位时间内干出较多的活。
下午虽然只干了两个钟头,可是很出活。
buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.