Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出洋
[chūyáng]
|
ra nước ngoài; xuất ngoại; xuất dương; đi nước ngoài。旧时指到外国去。
出洋考察。
ra nước ngoài khảo sát.