Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出没
[chūmò]
|
ẩn hiện; qua lại; xuất ẩn。出现和隐藏。
出没无常。
ẩn hiện bất thường.