Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出汗
[chūhàn]
|
ra mồ hôi; đổ mồ hôi。分泌并流出汗液。