Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出水
[chūshuǐ]
|
1. nổi trên mặt nước。出现于水面。
2. chảy; nước chảy。有水流出。