Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出气
[chūqì]
|
trút giận; làm cho hả giận; làm cho đã nư; thông hơi。把心里的怨愤发泄出来。