Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出气筒
[chūqìtǒng]
|
nơi trút giận; người bị giận oan。(Cách dùng: (方>)比喻无故受气的人。