Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出毛病
[chūmáo·bing]
|
mắc lỗi; gặp sai lầm; xảy ra sự cố; hỏng; long ra; chết (máy móc)。出差错;出故障;出事故。
机器要保养好,免得出毛病。
máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.