Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出榜
[chūbǎng]
|
1. yết bảng; niêm yết kết quả (thi đỗ hoặc được chọn)。贴出被录取或被选取人的名单。
考试后三日出榜。
sau thi ba ngày sẽ niêm yết kết quả.
2. ra thông báo; bố cáo; niêm yết tờ bố cáo lớn (thời xưa)。旧时指贴出大张的文告。
出榜安民。
bố cáo an dân; ra thông báo trấn an dân chúng.