Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出格
[chūgé]
|
1. khác người; xuất chúng (nói năng, hành động)。言语行动与众不同;出众。
2. trái thông lệ; trái với lệ thường; quá giới hạn。出圈儿。