Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出月
[chūyuè]
|
sang tháng; qua tháng。过了本月。
这个月没时间,出月才能把稿子写完。
tháng này không có thời gian, sang tháng thì mới có thể viết xong bản thảo được.