Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出数儿
[chūshùr]
|
dôi; trội; nở。(Cách dùng: (口>)产生的数量大。
机米做饭出数儿。
gạo xay máy thổi cơm rất nở.