Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出操
[chūcāo]
|
luyện tập; huấn luyện; ra thao trường; rèn luyện。出去操练。