Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出征
[chūzhēng]
|
xuất chinh; ra trận。出去打仗。
出征的战士。
những chiến sĩ ra trận.