Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出庭
[chūtíng]
|
ra toà (nguyên cáo, bị cáo, người bào chữa, người thay mặt, luật sư...)。诉讼案件的关系人(如原告人、被告人、辩护人、代理人、律师等)到法庭上接受审讯或讯问。