Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出师
[chūshī]
|
1. thành nghề; học thành nghề; qua thời gian học nghề; hết học việc (đồ đệ, thợ học nghề) 。 (徒弟)期满学成。
2. ra quân; xuất quân; ra trận; xuất binh ra trận。 (Cách dùng: (书>)出兵打仗。