Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出工
[chūgōng]
|
đi làm。出发上工;出勤。
时间快到,就要出工了。
sắp đến giờ, phải đi làm đây.
他每天出工,生产很积极。
anh ấy mỗi ngày đều đi làm, làm việc rất tích cực.