Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出巡
[chūxún]
|
đi tuần; ra ngoài đi tuần; kiểm tra; thanh tra。出外巡视。