Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出岔子
[chūchà·zi]
|
xảy ra sự cố; xảy ra sai sót; sinh biến; phát sinh biến cố。发生差错或事故。