Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出山
[chūshān]
|
1. xuất sơn; xuống núi; ra khỏi núi。到山外去。
2. ra làm quan (thời xưa chỉ ẩn sĩ ra làm quan)。旧指隐士出任官职。