Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出局
[chūjú]
|
bị nốc-ao; bị loại。指被淘汰出比赛。
今天下午进行的初赛中红队有两名选手出局,有三名选手进入复赛。
Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.