Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出尖
[chūjiān]
|
1. khoe khoang tài giỏi。出乎众人之上;卖弄乖巧。
2. đựng đầy; chất đầy。盛物冒尖儿。