Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出尔反尔
[chūěrfǎněr]
|
lật lọng; phủ nhận chính mình; mâu thuẫn; nói mà không làm; nói một đằng làm một nẻo。《孟子·梁惠王》:'出乎尔者,反乎尔者也。'原意是你怎样做,就会得到怎样的后果。今指说了又翻悔或说了不照着做,表示言行前后自相矛盾,反复无常。