Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出家
[chūjià]
|
đi tu; xuất gia。离开家庭到庙宇里去做僧尼或道士。