Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出官
[chūguān]
|
xuất quan (quan ở kinh thành bị điều về làm quan địa phương)。古代称由京官调任地方官为出官。